Tin tức Hóa đơn điện tử Bkav eHoadon l Bkav Corporation - Bkav.com.vn
Báo giá dịch vụ hóa đơn điện tử - Bkav eHoadon
(Áp dụng từ 1/7/2023)
1. Giá gói cước cơ bản dành cho Doanh nghiệp
STT |
Tên gói cước |
Số lượng Hóa đơn |
Giá tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
1 |
eHDTN-100 |
100 |
187.000 VNĐ |
|
eHDTN-200 |
200 |
341.000 VNĐ |
||
3 |
eHDTN-300 |
300 |
484.000 VNĐ |
|
4 |
eHDTN-500 |
500 |
671.000 VNĐ |
|
5 |
eHDTN-1000 |
1000 |
1.034.000 VNĐ |
|
6 |
eHDTN-2000 |
2000 |
1.639.000 VNĐ |
|
7 |
eHDTN-3000 |
3000 |
1.925.000 VNĐ |
|
8 |
eHDTN-5000 |
5000 |
2.816.000 VNĐ |
|
9 |
eHDTN-7000 |
7000 |
3.839.000 VNĐ |
|
10 |
eHDTN-10.000 |
10.000 |
4.565.000 VNĐ |
|
11 |
eHDTN-15.000 |
15.000 |
6.237.000 VNĐ |
|
12 |
eHDTN-20.000 |
20.000 |
7.975.000 VNĐ |
|
13 |
eHDTN-Max |
>20.000 |
... Liên hệ |
2. Giá gói cước cơ bản dành cho Hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh
STT |
Tên gói cước |
Số lượng Hóa đơn |
Giá tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
1 |
eHDHKD-100 |
100 |
100.000 VNĐ |
|
2 |
eHDHKD-200 |
200 |
180.000 VNĐ |
|
3 |
eHDHKD-300 |
300 |
260.000 VNĐ |
|
4 |
eHDHKD-500 |
500 |
360.000 VNĐ |
|
5 |
eHDHKD-1000 |
1000 |
560.000 VNĐ |
|
6 |
eHDHKD-2000 |
2000 |
850.000 VNĐ |
|
7 |
eHDHKD-3000 |
3000 |
1.200.000 VNĐ |
|
8 |
eHDHKD-5000 |
5000 |
1.800.000 VNĐ |
|
9 |
eHDHKD-7000 |
7000 |
2.400.000 VNĐ |
|
10 |
eHDHKD-10.000 |
10.000 |
2.900.000 VNĐ |
|
11 |
eHDHKD-15.000 |
15.000 |
4.000.000 VNĐ |
|
12 |
eHDHKD-20.000 |
20.000 |
5.100.000 VNĐ |
|
13 |
eHDHKD-Max |
>20.000 |
... Liên hệ |
3. Giá gói cước nâng cao dành cho Doanh nghiệp
STT |
Tên gói cước |
Số lượng Hóa đơn |
Giá tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
1 |
eHDTNNC2-100 |
100 |
687.000 VNĐ |
|
2 |
eHDTNNC2 -200 |
200 |
841.000 VNĐ |
|
3 |
eHDTNNC2 -300 |
300 |
984.000 VNĐ |
|
4 |
eHDTNNC2 -500 |
500 |
1.171.000 VNĐ |
|
5 |
eHDTNNC2-1000 |
1000 |
1.534.000 VNĐ |
|
6 |
eHDTNNC2-2000 |
2000 |
2.139.000 VNĐ |
|
7 |
eHDTNNC2-3000 |
3000 |
2.425.000 VNĐ |
|
8 |
eHDTNNC2-5000 |
5000 |
3.316.000 VNĐ |
|
9 |
eHDTNNC2-7000 |
7000 |
4.339.000 VNĐ |
|
10 |
eHDTNNC2-10.000 |
10.000 |
5.065.000 VNĐ |
|
11 |
eHDTNNC2-15.000 |
15.000 |
6.737.000 VNĐ |
|
12 |
eHDTNNC2-20.000 |
20.000 |
8.475.000 VNĐ |
|
13 |
eHDTNNC2-Max |
>20.000 |
...Liên hệ |
4. Giá gói cước nâng cao dành cho Hộ kinh doanh, cá nhân kinh doanh
STT |
Tên gói cước |
Số lượng Hóa đơn |
Giá tiền (VNĐ) |
Ghi chú |
1 |
eHDHKDNC2-100 |
100 |
600.000 VNĐ |
|
2 |
eHDHKDNC2-200 |
200 |
680.000 VNĐ |
|
3 |
eHDHKDNC2-300 |
300 |
760.000 VNĐ |
|
4 |
eHDHKDNC2-500 |
500 |
860.000 VNĐ |
|
5 |
eHDHKDNC2-1000 |
1000 |
1.060.000 VNĐ |
|
6 |
eHDHKDNC2-2000 |
2000 |
1.350.000 VNĐ |
|
7 |
eHDHKDNC2-3000 |
3000 |
1.700.000 VNĐ |
|
8 |
eHDHKDNC2-5000 |
5000 |
2.300.000 VNĐ |
|
9 |
eHDHKDNC2-7000 |
7000 |
2.900.000 VNĐ |
|
10 |
eHDHKDNC2-10.000 |
10.000 |
3.400.000 VNĐ |
|
11 |
eHDHKDNC2-15.000 |
15.000 |
4.500.000 VNĐ |
|
12 |
eHDHKDNC2-20.000 |
20.000 |
5.600.000 VNĐ |
|
13 |
eHDHKDNC2-Max |
>20.000 |
...Liên hệ |
Lưu ý: Khách hàng chưa sử dụng một trong các sản phẩm Chữ ký số - Bkav CA, Thuế điện tử - Bkav TVAN, Bảo hiểm xã hội điện tử - Bkav IVAN, mời đặt mua tại đây